CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên (HOSE: HT1)
Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company
12,000
Mở cửa12,150
Cao nhất12,150
Thấp nhất11,500
KLGD105,900
Vốn hóa4,579.08
Dư mua11,100
Dư bán17,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T681,796
NN mua25,800
% NN sở hữu3.71
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta1.01
EPS204
P/E59.54
F P/E199.80
BVPS12,600
P/B0.96
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 671,785 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 56,850,707 | 14.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,615,520 | 3.30 | |||
Tổ chức trong nước | 311,451,899 | 81.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 940,722 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 60,447,643 | 15.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,940,132 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 308,261,414 | 80.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 436,544 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 66,041,248 | 17.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,492,040 | 1.70 | |||
Tổ chức trong nước | 308,620,079 | 80.88 |