Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Phát hành sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên (OTC: HST)
Hung Yen Books & School Equipment JSC
Trending:
HPG (93,537) -
NVL (93,478) -
DIG (63,052) -
MWG (60,108) -
FPT (50,219)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Luận | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 159,150 | 1997 |
Ông Đào Anh Sơn | TVHĐQT | 1973 | Quản lý | 61,900 | 2014 |
Ông Nguyễn Thành Luân | GĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 108,600 | 1997 |
Ông Đặng Minh Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 93,350 | 2002 |
Ông Vũ Thế Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Văn hóa | 55,000 | 1997 |
Bà Đinh Thị Bích Dung | KTT | 1978 | Cử nhân | 117,640 | 2001 |
Ông Trịnh Xuân Hiển | Trưởng BKS | 1956 | TC Kế toán | 13,000 | 2008 |
Bà Lê Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 1,830 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 296,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2019 | Ông Nguyễn Văn Luận | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 159,150 | 1997 |
Ông Đào Anh Sơn | TVHĐQT | 1973 | Quản lý | 61,900 | 2014 |
Ông Nguyễn Thành Luân | GĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 108,600 | 1997 |
Ông Đặng Minh Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 93,350 | 2002 |
Ông Vũ Thế Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Văn hóa | 55,000 | 1997 |
Bà Đinh Thị Bích Dung | KTT | 1978 | Cử nhân | 117,640 | 2001 |
Ông Trịnh Xuân Hiển | Trưởng BKS | 1956 | TC Kế toán | 13,000 | 2008 |
Bà Lê Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 1,830 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 296,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Văn Luận | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 159,150 | 1997 |
Ông Đào Anh Sơn | TVHĐQT | 1973 | Quản lý | 61,900 | 2014 |
Ông Nguyễn Thành Luân | GĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 108,600 | 1997 |
Ông Đặng Minh Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 93,350 | 2002 |
Ông Vũ Thế Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Văn hóa | 55,000 | 1997 |
Bà Đinh Thị Bích Dung | KTT | 1978 | Cử nhân | 117,640 | 2001 |
Ông Trịnh Xuân Hiển | Trưởng BKS | 1956 | TC Kế toán | 13,000 | 2008 |
Bà Lê Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 1,830 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 296,200 | N/A |