CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE: HSL)
Hong Ha Food Investment Development JSC
4,960
Mở cửa4,940
Cao nhất4,990
Thấp nhất4,940
KLGD10,500
Vốn hóa175.50
Dư mua16,400
Dư bán2,800
Cao 52T 11,500
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T433,119
NN mua-
% NN sở hữu1.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS319
P/E15.51
F P/E7.62
BVPS12,495
P/B0.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2022 | CĐ khác nước ngoài | 744,711 | 2.10 | ||
CĐ khác trong nước | 26,388,797 | 74.58 | |||
CĐ lớn trong nước | 7,150,000 | 20.21 | |||
CĐ sáng lập | 1,100,000 | 3.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,628,531 | 9.49 | ||
Cá nhân trong nước | 11,477,528 | 66.86 | |||
CĐ nội bộ | 4,034,444 | 23.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,933 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 6,708 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,403,532 | 8.18 | ||
Cá nhân trong nước | 12,230,379 | 71.24 | |||
CĐ nội bộ | 3,501,733 | 20.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,973 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 15,527 | 0.09 |