CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (UPCoM: HSI)
General Materials Biochemistry Fertilizer JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
1,500
Mở cửa1,400
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,200
KLGD21,601
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán22,999
Cao 52T 1,600
Thấp 52T900
KLBQ 52T3,127
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.32
EPS-3,721
P/E-0.38
F P/E7
BVPS-1,257
P/B-1.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Lê Phương | CTHĐQT | 1985 | N/a | 75,560 | N/A |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Truyền | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Đạm Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Huyền | KTT | 1982 | CN QTKD | 510 | 2006 | |
Ông Tạ Nguyên Vũ | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Hương | Thành viên BKS | 1981 | Trung cấp | - | N/A | |
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1979 | Cao Đẳng | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Lê Phương | CTHĐQT | 1985 | N/a | 75,560 | N/A |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Đức Đạm Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Huyền | KTT | 1982 | CN QTKD | 510 | 2006 | |
Ông Tạ Nguyên Vũ | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Hương | Thành viên BKS | 1981 | Trung cấp | - | N/A | |
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1979 | Cử nhân | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Lê Phương | CTHĐQT | 1985 | N/a | 75,560 | N/A |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Truyền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Đức Đạm Khánh | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Xuân Ngọc | Phó TGĐ | 1956 | Trung cấp | 1993 | ||
Bà Trần Thị Huyền | KTT | 1982 | CN QTKD | 510 | 2006 | |
Ông Tạ Nguyên Vũ | Trưởng BKS | - | Đại học | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Hương | Thành viên BKS | - | Trung cấp | - | N/A | |
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1979 | Cử nhân | 5,000 | N/A |