CTCP Tập đoàn Hoa Sen (HOSE: HSG)
Hoa Sen Group
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,250
Thấp nhất19,850
KLGD6,732,400
Vốn hóa12,319.65
Dư mua231,300
Dư bán104,100
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T12,891,528
NN mua1,351,800
% NN sở hữu19.87
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS1,420
P/E13.94
F P/E30.49
BVPS18,117
P/B1.09
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 511,136,364 | 82.98 | ||
CĐ lớn | 104,845,945 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2022 | CĐ lớn | 101,792,180 | 17.02 | Lê Phước Vũ | |
CĐ nước ngoài | 39,524,838 | 6.61 | |||
CĐ trong nước | 456,737,968 | 76.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2021 | CĐ lớn | 17,108,431 | 17.09 | Lê Phước Vũ | |
CĐ nước ngoài | 8,028,649 | 8.02 | |||
CĐ trong nước | 74,780,559 | 74.70 |