CTCP Tập đoàn Hoa Sen (HOSE: HSG)
Hoa Sen Group
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,250
Thấp nhất19,850
KLGD6,732,400
Vốn hóa12,319.65
Dư mua231,300
Dư bán104,100
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T12,891,528
NN mua1,351,800
% NN sở hữu19.87
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS1,420
P/E13.94
F P/E30.49
BVPS18,117
P/B1.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 120,981,674 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 1,781,147 | 2001 | |
Ông Bùi Thanh Tâm | Phụ trách Quản trị | 1957 | Trung cấp | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,314,789 | 2004 | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 444,428 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 102,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 309,311 | 2011 | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 151,454 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 113,347 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Thanh | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 806,202 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 478,000 | 2001 | |
Ông Lê Vũ Nam | Trưởng UBKTNB | 1966 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 12,712 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1953 | Tiến sỹ | 844,500 | 2010 | |
Ông Lê Đình Hạnh | Thành viên UBKTNB | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 123,600 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 117,927,909 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 1,995,274 | 2001 | |
Ông Trần Quốc Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,452,895 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Quyền Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 99,602 | N/A | |
Ông Hồ Thanh Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 326,874 | 2012 | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 431,484 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 357,202 | 2011 | |
Ông Nguyễn Tấn Hòa | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 253,940 | 2020 | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 147,043 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 228,046 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Thanh | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 782,721 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 467,700 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 120,000 | Độc lập | |
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 70,000 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1953 | Tiến sỹ | 819,903 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 100,962,546 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 1,720,329 | 2001 | |
Ông Trần Quốc Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,269,546 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Quyền Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 83,002 | N/A | |
Ông Hồ Thanh Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 318,495 | 2012 | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | 12/12 | 359,570 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 307,469 | 2011 | |
Ông Nguyễn Tấn Hòa | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 211,617 | 2020 | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 622,536 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 190,039 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Thanh | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 652,268 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 389,750 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 100,000 | Độc lập | |
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 100,000 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1953 | Tiến sỹ | 683,253 | 2010 |