CTCP Đầu tư Hải Phát (HOSE: HPX)
Hai Phat Investment JSC
6,060
Mở cửa6,180
Cao nhất6,190
Thấp nhất6,040
KLGD3,863,600
Vốn hóa1,843.26
Dư mua118,000
Dư bán152,700
Cao 52T 8,300
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T4,142,454
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS565
P/E10.77
F P/E5.01
BVPS11,847
P/B0.51
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH BT Hà Đông | 350,000,000,000 () | 50 |
Công ty TNHH HP Hospitality Nha Trang | - | 78 | |
Công ty TNHH Mai Pha Peninsula | 510,000 (Tr. VND) | 70 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Sapphire | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển TOPAZ PM Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa ốc Heritage Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa Ốc Ruby | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV DIAMOND IC | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hải Phát - Bình Thuận | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Hải Phát Thủ Đô | 1,000,000 (Tr. VND) | 19.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH HP Hospitality Nha Trang | - | 78 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Sapphire | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển TOPAZ PM Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa ốc Heritage Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa Ốc Ruby | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV DIAMOND IC | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hải Phát - Bình Thuận | - | 100 | |
CTCP Địa Ốc Châu Sơn | - | 81.59 | |
CTCP Dịch vụ Đô thị PSP | - | 93.87 | |
CTCP Khách sạn và nghỉ dưỡng IWG | - | 50.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2021 | Công ty TNHH HP Hospitality Nha Trang | - | 78 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Sapphire | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển TOPAZ PM Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa ốc Heritage Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa Ốc Ruby | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV DIAMOND IC | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hải Phát - Bình Thuận | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Hải Phát | - | 75.78 | |
CTCP Địa Ốc Châu Sơn | - | 81.59 | |
CTCP Dịch vụ Đô thị PSP | - | 77 | |
CTCP Khách sạn và nghỉ dưỡng IWG | - | 50.50 |