CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)
Hai Phong Water JSC
19,900
Mở cửa19,900
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,900
KLGD100
Vốn hóa1,476.72
Dư mua1,000
Dư bán9,600
Cao 52T 22,000
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T953
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.09
Beta-1.02
EPS1,397
P/E13.59
F P/E15.06
BVPS14,686
P/B1.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |