CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (UPCoM: HPT)
HPT Viet Nam Corporation
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan
/ Các dịch vụ máy tính liên quan khác
15,700
Mở cửa13,600
Cao nhất15,700
Thấp nhất13,600
KLGD1,302
Vốn hóa155.59
Dư mua9,498
Dư bán2,098
Cao 52T 18,000
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T851
NN mua-
% NN sở hữu3.61
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS34
P/E466.01
F P/E8.49
BVPS3,553
P/B4.42
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCNV công ty | 319,364 | 3.52 | ||
CĐ cá nhân | 3,417,103 | 37.62 | |||
CĐ là thành viên chủ chốt | 4,045,969 | 44.54 | |||
CĐ tổ chức | 1,146,005 | 12.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 1.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài là người nội bộ | 3,674,867 | 44.42 | ||
CBCNV công ty | 286,579 | 3.46 | |||
CĐ cá nhân | 3,126,948 | 37.80 | |||
CĐ tổ chức | 1,028,551 | 12.43 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 1.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 3,207,163 | 42.56 | ||
CĐ khác | 4,172,065 | 55.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 2.07 |