CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (UPCoM: HPT)
HPT Viet Nam Corporation
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan
/ Các dịch vụ máy tính liên quan khác
15,700
Mở cửa13,600
Cao nhất15,700
Thấp nhất13,600
KLGD1,302
Vốn hóa155.59
Dư mua9,498
Dư bán2,098
Cao 52T 18,000
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T851
NN mua-
% NN sở hữu3.61
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS34
P/E466.01
F P/E8.49
BVPS3,553
P/B4.42
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,214,493 | 1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 562,470 | 1995 | |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 509,401 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 644,645 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 515,612 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 67,544 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 191,828 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 34,199 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 73,946 | 2001 | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 660 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 68,176 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 1,820 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | 19,597 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,214,493 | 1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 562,470 | 1995 | |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 509,401 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 644,645 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 515,612 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 67,544 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 191,828 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 34,199 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 73,946 | 2001 | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 660 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 68,176 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 1,820 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | 19,597 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,104,085 | 1995 |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 463,092 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 644,645 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 515,612 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 61,404 | Độc lập | |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 511,337 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 191,828 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 31,090 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 67,224 | 2001 | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 600 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 61,979 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 1,655 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | 17,816 | N/A |