CTCP Sơn Hải Phòng (UPCoM: HPP)
Hai Phong Paint Joint Stock Company
66,900
Mở cửa66,900
Cao nhất66,900
Thấp nhất66,900
KLGD101
Vốn hóa532.55
Dư mua1,799
Dư bán12,099
Cao 52T 70,300
Thấp 52T51,400
KLBQ 52T2,218
NN mua100
% NN sở hữu21.77
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.70
EPS
P/E-
F P/E5.16
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Bùi Kim Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu/CN Tiếng Anh | 41,909 | 1990 | |
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1966 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế/Kế Toán Tổng hợp | 40,494 | 1990 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Lê Thị Tư Hiền | Thư ký Công ty | - | N/a | 1,357 | N/A | |
Bà Bùi Kim Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu | 41,909 | 1990 | |
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1966 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 40,494 | 1990 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 615,142 | 1989 |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/KS Hóa | 330,537 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mộng Lân | TVHĐQT | 1949 | Kỹ sư | 126,219 | N/A | |
Bà Lê Thị Tư Hiền | Thư ký Công ty | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hóa dầu | 41,909 | 1990 | |
Bà Bùi Kim Ngọc | KTT/TVHĐQT | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 236,483 | 1989 | |
Bà Lã Quỳnh Chi | Trưởng BKS | 1956 | CN QTKD | 10,838 | 2014 | |
Bà Hoàng Thị Thu | Thành viên BKS | 1964 | KS Hóa | 19,543 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trâm | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 40,444 | 1990 |