CTCP Bao bì PP (UPCoM: HPB)
PP Pack Marking JSC
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa58.52
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T21
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.02
EPS4,007
P/E3.99
F P/E18.81
BVPS21,939
P/B0.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,653,870 | 94.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 2,710 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 3,643,170 | 93.90 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,800 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,300 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 20 | 0.00 |