CTCP Bao bì PP (UPCoM: HPB)
PP Pack Marking JSC
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa58.52
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T21
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.02
EPS4,007
P/E3.99
F P/E18.81
BVPS21,939
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 376,080 | 1999 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 365,440 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | KTT/TVHĐQT | 1960 | N/a | 127,700 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 273,900 | N/A | |
Ông Vũ Khắc Bút | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Tiên Phong | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 16,130 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 376,080 | 1999 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 365,440 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | KTT/TVHĐQT | 1960 | N/a | 127,700 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 273,900 | N/A | |
Ông Vũ Khắc Bút | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Tiên Phong | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 16,130 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 895,420 | 1993 |
Ông Mai Thúc Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN K.Tế QD | 114,500 | 1999 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 304,040 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kế toán | 47,350 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | KTT/TVHĐQT | 1960 | N/a | 69,250 | 2015 | |
Ông Bùi Tố Hùng | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 273,900 | N/A | |
Ông Vũ Khắc Bút | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Tiên Phong | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 16,130 | 1991 |