CTCP Bao bì PP (UPCoM: HPB)
PP Pack Marking JSC
15,200
Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa55.59
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 18,100
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.10
Beta-0.03
EPS4,007
P/E3.79
F P/E17.87
BVPS21,939
P/B0.69
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/10/2024 | 15,200 | 0 (0.00%) | 0 |
10/10/2024 | 15,200 | 0 (0.00%) | 0 |
09/10/2024 | 15,200 | 0 (0.00%) | 0 |
08/10/2024 | 15,200 | 0 (0.00%) | 0 |
07/10/2024 | 15,200 | -2,600 (-14.61%) | 200 |
26/04/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
04/03/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
07/03/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
03/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bao bì PP
Tên tiếng Anh: PP Pack Marking JSC
Tên viết tắt:HAIPAC
Địa chỉ: Số 263 Trần Nguyên Hãn - P. Nghĩa Xá - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hải Anh
Điện thoại: (84.225) 378 3922 - 385 6268
Fax: (84.225) 383 5506
Email:haipacpp@hn.vnn.vn
Website:http://www.haipacpp.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 12/12/2013
Vốn điều lệ: 38,800,000,000
Số CP niêm yết: 3,880,000
Số CP đang LH: 3,657,200
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200545032
GPTL: 815/QĐ-UB
Ngày cấp: 17/04/2003
GPKD: 0203000436
Ngày cấp: 21/04/2003
- Tiền thân là Nhà máy bao bì PP Hải Phòng được thành lập theo Quyết định số 69/QĐ-UB ngày 14/01/1993 của UBND Tp.Hải Phòng
- Ngày 29/04/1997, theo Quyết định số 691/QĐ-UB của UBND Tp.Hải Phòng, Xí nghiệp Bao bì Hải Phòng sáp nhập vào Nhà máy Bao bì PP Hải Phòng
- Năm 2003, Nhà máy bao bì PP Hải Phòng chuyển đổi thành CTCP Bao bì PP.
- 15/05/2024 Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
- 10/04/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 06/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 10/04/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 08/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.