CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (UPCoM: HNR)
Hanoi Liquor And Beverage JSC
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa240
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu45.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-410
P/E-29.25
F P/E-10.62
BVPS17,813
P/B0.67
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 28,446 | 0.14 | ||
Tổ chức nước ngoài | 9,113,513 | 45.57 | |||
Tổ chức trong nước | 10,858,041 | 54.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 28,446 | 0.14 | ||
Tổ chức nước ngoài | 9,113,513 | 45.57 | |||
Tổ chức trong nước | 10,858,041 | 54.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 28,446 | 0.14 | ||
Tổ chức nước ngoài | 9,113,513 | 45.57 | |||
Tổ chức trong nước | 10,858,041 | 54.29 |