CTCP Hanel Xốp nhựa (UPCoM: HNP)
Hnel Plastics Joint Stock Company
20,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa104.50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,000
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T5
NN mua-
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS
P/E-
F P/E12.13
BVPS12,531
P/B1.67
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2023 | 20,900 | (0.00%) | 0 |
05/12/2023 | 20,900 | (0.00%) | 0 |
04/12/2023 | 20,900 | (0.00%) | 0 |
01/12/2023 | 20,900 | (0.00%) | 0 |
30/11/2023 | 20,900 | (0.00%) | 0 |
28/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
10/01/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
11/01/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
31/12/2019 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
11/01/2019 | Trả cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, 1,700 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Hanel Xốp nhựa
Tên tiếng Anh: Hnel Plastics Joint Stock Company
Tên viết tắt:HANEL PLASTICS
Địa chỉ: B15 - Đường Công nghiệp 6 - KCN Sài Đồng B - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quốc Cường
Điện thoại: (84.24) 3875 3213
Fax: (84.24) 3875 2436
Email:info@hanelplastics.com.vn
Website:https://hanelplastics.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 20/12/2016
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 5,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100738312
GPTL: 1559/GP-UB
Ngày cấp: 09/02/1994
GPKD: 0100738312
Ngày cấp: 12/12/1994
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất các sản phẩm từ plastic, xốp EPS cho công nghiệp và dân dụng
- Sản xuất các sản phẩm nhựa ép phun cho công nghệ và dân dụng
- Sản xuất các sản phẩm nhựa bằng công nghệ chân không
- Dịch vụ vận tải hàng hóa
- Sản xuất các thếit bị phân phối điện, phân phối nước...
- CTCP Hanel Xốp Nhựa được thành lập vào ngày 09/12/1994
- Ngày 20/12/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 20.000đ/cp.
- 27/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 16/01/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
- 23/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 24/01/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.