CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (UPCoM: HNF)
Huu Nghi Food Joint Stock Company
20,300
Mở cửa20,300
Cao nhất20,300
Thấp nhất20,300
KLGD480
Vốn hóa609
Dư mua3,120
Dư bán9,420
Cao 52T 25,400
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T2,641
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.25
Beta1.66
EPS2,957
P/E6.80
F P/E13.40
BVPS19,976
P/B1.01
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP DNA Holding | 15,410,125 | 51.37 |
Trịnh Trung Sơn | 3,849,802 | 12.83 | |
Lê Mai Dịu | 3,492,000 | 11.64 | |
Trịnh Trung Hiếu | 3,089,409 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,771,200 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP DNA Holding | 15,410,125 | 51.37 |
Trịnh Trung Sơn | 3,849,802 | 12.83 | |
Lê Mai Dịu | 3,492,000 | 11.64 | |
Nguyễn Thái Dương | 3,089,409 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,771,200 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP DNA Holding | 10,200,000 | 51 |
Trịnh Trung Sơn | 2,566,535 | 12.83 | |
Lê Mai Dịu | 2,328,000 | 11.64 | |
Nguyễn Thái Dương | 2,059,606 | 10.30 | |
Thái Lan Anh | 1,180,800 | 5.90 |