CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UPCoM: HND)
Hai Phong Thermal Power SJC
15,100
Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,100
KLGD10,895
Vốn hóa7,550
Dư mua24,205
Dư bán69,005
Cao 52T 15,300
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T19,881
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,937
T/S cổ tức0.13
Beta0.62
EPS830
P/E18.21
F P/E13.36
BVPS11,750
P/B1.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 34,100,000 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 465,900,000 | 93.18 |