CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UPCoM: HND)
Hai Phong Thermal Power SJC
15,200
Mở cửa15,100
Cao nhất15,300
Thấp nhất15,100
KLGD14,100
Vốn hóa7,600
Dư mua18,600
Dư bán48,500
Cao 52T 15,300
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T19,881
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,937
T/S cổ tức0.13
Beta0.62
EPS830
P/E18.25
F P/E13.40
BVPS11,750
P/B1.29
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 10,000 | 2002 |
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đặng | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 2,683 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,005 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Minh Tâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 10,000 | 2002 |
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đặng | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Nhiệt điện | 6,707 | 2002 | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Đ.tử Viễn thông | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | 2,683 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,005 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trương Văn Thời | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tạ Công Hoan | CTHĐQT | 1969 | KS QTDN | 100,000 | 2002 |
Ông Dương Sơn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | 2002 | |||
Ông Chu Thế Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Văn Chính | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nghiêm Xuân Chiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Đặng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Anh Tân | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện tử | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Thành | Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Xuân Trường | Phó TGĐ | 1976 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Phạm Quốc Toàn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 20,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Dung | Trưởng BKS | - | Đại học | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Văn Thời | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A | |
Ông Vũ Quang Huy | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |