CTCP Bến xe Hà Nội (UPCoM: HNB)
Ha Noi Transport Station JSC
11,600
Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD100
Vốn hóa110.20
Dư mua2,300
Dư bán200
Cao 52T 17,100
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T182
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta2.15
EPS740
P/E15.41
F P/E7.70
BVPS10,688
P/B1.07
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 1,568,456 | 16.51 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,553,844 | 16.36 | |||
CĐ Nhà nước | 6,370,400 | 67.06 | TCT Vận tải Hà Nội | ||
CĐ nước ngoài | 7,300 | 0.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 1,575,156 | 16.58 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,553,844 | 16.36 | |||
CĐ Nhà nước | 6,370,400 | 67.06 | TCT Vận tải Hà Nội | ||
CĐ nước ngoài | 600 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác trong nước | 1,575,156 | 16.58 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,553,844 | 16.36 | |||
CĐ Nhà nước | 6,370,400 | 67.06 | TCT Vận tải Hà Nội | ||
CĐ nước ngoài | 600 | 0.01 |