CTCP Bến xe Hà Nội (UPCoM: HNB)
Ha Noi Transport Station JSC
11,600
Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD100
Vốn hóa110.20
Dư mua2,300
Dư bán200
Cao 52T 17,100
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T182
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta2.15
EPS740
P/E15.41
F P/E7.70
BVPS10,688
P/B1.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Hữu Tuyến | CTHĐQT | - | N/a | 1,400,000 | N/A |
Ông Phạm Mạnh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | Quản trị kinh doanh/KS Chế tạo máy | 2,300 | N/A | |
Ông Lý Trường Sơn | Phó GĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Thạch Thị Kim Nga | KTT | 1972 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 170,400 | 2014 | |
Bà Đoàn Kim Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán | 2,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Khánh Vân | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Phạm Minh Thuận | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Hữu Tuyến | CTHĐQT | - | N/a | 1,400,000 | N/A |
Ông Phạm Mạnh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 1,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | Quản trị kinh doanh/KS Chế tạo máy | 2,300 | N/A | |
Bà Thạch Thị Kim Nga | KTT | 1972 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 170,400 | 2014 | |
Bà Đoàn Kim Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán | 2,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Khánh Vân | Thành viên BKS | - | KS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Hữu Tuyến | TVHĐQT | - | N/a | 4,200,000 | N/A |
Ông Phạm Mạnh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 2,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | Quản trị kinh doanh/KS Chế tạo máy | 2,300 | N/A | |
Bà Thạch Thị Kim Nga | KTT | 1972 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Vũ Thúy Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 170,400 | 2014 | |
Bà Đoàn Kim Anh | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 2,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Khánh Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |