CTCP Thủy điện Hủa Na (HOSE: HNA)
Hua Na Hydropower Joint Stock Company
22,500
Mở cửa22,500
Cao nhất22,500
Thấp nhất22,500
KLGD3,000
Vốn hóa5,292.72
Dư mua1,600
Dư bán900
Cao 52T 24,000
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T7,540
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.25
EPS695
P/E32.39
F P/E29.41
BVPS13,702
P/B1.64
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 12,668,423 | 5.39 | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 222,562,787 | 94.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 12,666,623 | 5.38 | ||
Tổ chức nước ngoài | 2,800 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 222,562,787 | 94.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 11,728,423 | 4.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 41,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 223,462,787 | 95 |