CTCP Hải Minh (HNX: HMH)
Hai Minh Corporation
14,900
Mở cửa14,600
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,600
KLGD900
Vốn hóa191.43
Dư mua7,400
Dư bán1,700
Cao 52T 16,400
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T8,845
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.13
EPS522
P/E26.04
F P/E22.44
BVPS15,917
P/B0.85
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | CĐ nước ngoài | 383,110 | 2.90 | ||
CĐ trong nước | 12,816,737 | 97.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ nước ngoài | 486,900 | 3.79 | ||
CĐ trong nước | 12,360,747 | 96.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/01/2021 | CĐ nước ngoài | 326,498 | 2.47 | ||
CĐ trong nước | 12,873,349 | 97.53 |