CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (UPCoM: HMG)
VNSTEEL - HANOISTEEL CORPORATION
Bán lẻ
/ Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn
/ Kinh doanh vật liệu xây dựng và vật tư liên quan
14,200
Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,200
KLGD
Vốn hóa127.80
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 14,200
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta-0.11
EPS2,043
P/E7.34
F P/E13.50
BVPS11,124
P/B1.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Tú | CTHĐQT | - | N/a | 2,298,732 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,148,562 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,327,932 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN QTKD | 1,148,562 | N/A | |
Ông Lê Xuân Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 1,148,562 | N/A | |
Bà Dương Thị Phương Hiền | KTT/Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 500 | 1999 | |
Bà Nguyễn Việt Hoàng | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | 1974 | Cử nhân | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Minh Tú | CTHĐQT | - | N/a | 2,298,732 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,148,562 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,327,932 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN QTKD | 1,148,562 | N/A | |
Ông Lê Xuân Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 1,148,562 | N/A | |
Bà Dương Thị Phương Hiền | KTT/Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 500 | 1999 | |
Bà Nguyễn Việt Hoàng | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | 1974 | Cử nhân | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2,298,732 | 2014 |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | TVHĐQT | 1985 | N/a | 1,148,562 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | TVHĐQT | - | N/a | 1,148,562 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,327,932 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN QTKD | 1,148,562 | N/A | |
Ông Lê Xuân Anh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Dương Thị Phương Hiền | Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 500 | 1999 | |
Bà Nguyễn Việt Hoàng | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Anh Đào | Thành viên BKS | 1974 | Cử nhân | 1,100 | N/A |