CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (UPCoM: HLS)
Hoang Lien Son Technical Ceramics JSC
11,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa128.44
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 25,300
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T58
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.16
Beta-0.83
EPS
P/E-
F P/E8.50
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khắc Sơn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 623,040 | 2016 |
Ông Vũ Ngọc Cường | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 1,027,250 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 144,432 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 1,027,250 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc San | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 169,920 | 2009 | |
Bà Vũ Nguyên Bình | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 42,480 | 2001 | |
Ông Vũ Tuấn Việt | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 10,329 | 2009 | |
Bà Đinh Thị Lục | Thành viên BKS | 1951 | Trung cấp Xây dựng | 560,500 | 2016 | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 1,982 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Khắc Sơn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 623,040 | 2016 |
Ông Vũ Ngọc Cường | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 1,027,250 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 144,432 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 1,027,250 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc San | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 169,920 | 2009 | |
Bà Vũ Nguyên Bình | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 42,480 | 2001 | |
Ông Vũ Tuấn Việt | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 10,329 | 2009 | |
Bà Đinh Thị Lục | Thành viên BKS | 1951 | Trung cấp Xây dựng | 560,500 | 2016 | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 1,982 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khắc Sơn | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 623,040 | 2016 |
Ông Vũ Ngọc Cường | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 1,027,250 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 144,432 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 1,027,250 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc San | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 169,920 | 2009 | |
Bà Vũ Nguyên Bình | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 42,480 | 2001 | |
Ông Vũ Tuấn Việt | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 10,329 | 2009 | |
Bà Đinh Thị Lục | Thành viên BKS | 1951 | Trung cấp Xây dựng | 560,500 | 2016 | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 1,982 | 2007 |