CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc (UPCoM: HKB)
Ha Noi – Kinh Bac Agriculture and Food JSC
700
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất600
KLGD48,904
Vốn hóa36.12
Dư mua316,096
Dư bán1,203,896
Cao 52T 1,000
Thấp 52T500
KLBQ 52T59,213
NN mua-
% NN sở hữu0.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS-1,144
P/E-0.61
F P/E18.06
BVPS2,554
P/B0.27
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai | 90,000 (Tr. VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (Tr. VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 70.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai | 90,000 (Tr. VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (Tr. VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 70.30 | |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Tân Cường | - | 39.63 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Việt Nam | 90,000 (Tr. VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (Tr. VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 70.30 | |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Tân Cường | (Tr. VND) | 39.63 |