CTCP An Tiến Industries (HOSE: HII)
An Tien Industries JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
5,590
Mở cửa5,410
Cao nhất5,590
Thấp nhất5,410
KLGD131,600
Vốn hóa411.78
Dư mua34,300
Dư bán11,300
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T169,073
NN mua5,300
% NN sở hữu0.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS935
P/E5.79
F P/E4.11
BVPS13,507
P/B0.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 30,701,158 | 41.68 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 40,407,558 | 54.85 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,554,300 | 3.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 17,277,729 | 46.91 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 18,603,779 | 50.51 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 950,000 | 2.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,713,041 | 11.59 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 20,351,113 | 63.54 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 7,963,346 | 24.86 |