CTCP Bánh kẹo Hải Hà (HNX: HHC)
Haiha Confectionery JSC
99,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,640.86
Dư mua
Dư bán5,500
Cao 52T 107,000
Thấp 52T62,800
KLBQ 52T331
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,378
P/E42.01
F P/E29.59
BVPS28,524
P/B3.50
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/03/2021 | 99,900 | (0.00%) | |
02/03/2021 | 99,900 | (0.00%) | |
01/03/2021 | 99,900 | (0.00%) | |
26/02/2021 | 99,900 | (0.00%) | |
25/02/2021 | 99,900 | (0.00%) |
17/02/2017 | Trả cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, 500 đồng/CP |
07/12/2016 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
12/05/2016 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 11,000 đồng/CP |
25/11/2015 | Trả cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
26/11/2014 | Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
29/01/2021 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 |
28/01/2021 | BCTC quý 4 năm 2020 |
22/10/2020 | BCTC quý 3 năm 2020 |
19/08/2020 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2020 |
30/07/2020 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Bánh kẹo Hải Hà
Tên tiếng Anh: Haiha Confectionery JSC
Tên viết tắt:HAIHACO
Địa chỉ: 25 - 27 Trương Định - P.Trương Định - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Trần Thu Hà
Điện thoại: (84.24) 3863 2956 - 3863 2041
Fax: (84.24) 3863 1683 - 3863 8730
Email:haihaco@hn.vnn.vn
Website:http://www.haihaco.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 20/11/2007
Vốn điều lệ: 164,250,000,000
Số CP niêm yết: 16,425,000
Số CP đang LH: 16,425,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0101444379
GPTL: 191/2003/QĐ-BCN
Ngày cấp: 14/11/2003
GPKD: 0101444379
Ngày cấp: 20/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- SX, KD bánh kẹo và chế biến thực phẩm
- Kinh doanh XNK: Nguyên vật liệu, MMTB, sản phẩm chuyên ngành, hàng hoá tiêu dùng và các sản phẩm hàng hoá khác
- Đầu tư xây dựng, cho thuê văn phòng, nhà ở, TTTM...
- CTCP Bánh kẹo Hải Hà được thành lập ngày 25/12/1960
- Năm 2003, CT thực hiện CPH theo Quyết định số 191/2003/QĐ-BCN ngày 14/11/2003 của BCN.
- 15/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 26/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 21/04/2018 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
- 13/02/2018 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
- 25/09/2017 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2017 (Lần 3)
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.