CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX: HGM)
Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company
50,000
Mở cửa50,000
Cao nhất50,000
Thấp nhất50,000
KLGD
Vốn hóa596.04
Dư mua1,800
Dư bán100
Cao 52T 54,800
Thấp 52T33,700
KLBQ 52T570
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.09
Beta-0.23
EPS5,327
P/E9.39
F P/E12.60
BVPS13,794
P/B3.62
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,640 | 36.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,400 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,540 | 36.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 18,100 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 4,719,740 | 37.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,177,370 | 56.96 |