CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (UPCoM: HES)
Ha Noi Entertainment Service Corporation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Công nghiệp giải trí, vui chơi khác
17,000
Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD
Vốn hóa158.01
Dư mua13,000
Dư bán100
Cao 52T 25,200
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T164
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS515
P/E32.99
F P/E-11.26
BVPS12,500
P/B1.36
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Du lịch Hà Nội- Công ty TNHH | 4,270,000 | 45.93 |
Tập đoàn Bảo Việt | 1,800,000 | 19.36 | |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sen | 938,565 | 10.09 | |
Công ty TNHH Trí Thành | 525,000 | 5.65 | |
Công ty TNHH Một Thành Viên Putaleng | 470,500 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Du lịch Hà Nội- Công ty TNHH | 4,270,000 | 45.93 |
Tập đoàn Bảo Việt | 1,800,000 | 19.36 | |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sen | 938,565 | 10.09 | |
Công ty TNHH Trí Thành | 525,000 | 5.65 | |
CTCP Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thành Đô | 470,500 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Du lịch Hà Nội- Công ty TNHH | 4,270,000 | 45.93 |
Tập đoàn Bảo Việt | 1,800,000 | 19.36 | |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Sen | 938,565 | 10.09 | |
Công ty TNHH Trí Thành | 525,000 | 5.65 | |
CTCP Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thành Đô | 470,500 | 5.06 |