Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UPCoM: HEP)

Hue Urban Environment And Public Works Joint Stock Company

12,900

100 (+0.78%)
26/04/2024 15:19

Mở cửa12,900

Cao nhất12,900

Thấp nhất12,900

KLGD5

Vốn hóa78

Dư mua2,495

Dư bán1,995

Cao 52T 19,500

Thấp 52T10,700

KLBQ 52T314

NN mua-

% NN sở hữu0.74

Cổ tức TM1,999

T/S cổ tức0.15

Beta1.54

EPS

P/E-

F P/E5.83

BVPS

P/B-

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HEP: TB8 EID SMB BBM HAX
Trending: HPG (87,417) - NVL (76,248) - DIG (71,726) - VND (65,762) - MBB (60,943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế (HEP) có tiền thân là Phòng Công trình Công cộng và Quản lý Nhà đất được thành lập sau 1975. Công ty hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vệ sinh môi trường và quản lý bảo trì công trình công ích. HEP chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2015. HEP được giao dịch trên thị trường UPCoM từ cuối năm 2017.

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Phan Lê HiếnCTHĐQT1975N/aN/A
Bà Dương Thị HuệTVHĐQT1959CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán350,0002007
Ông Nguyễn Văn RinTVHĐQT1991CN Môi Trường665,9002015
Ông Trần Quốc KhánhTGĐ/TVHĐQT1976KS Xây dựng1,242,3002001
Ông Trần Trung KhánhTVHĐQT/Phó TGĐ1963KS Hóa61,1001994
Ông Lê Vĩnh ThắngPhó TGĐ1981ThS QTKD21,600N/A
Ông Trần Hữu ÂnPhó TGĐ1968ThS QTKD30,7002002
Ông Lê Phi HảiKTT1969CN Kế toán Doanh nghiệpN/A
Bà Trương Thị Lan HươngTrưởng BKS1975CN Kế toán1995
Bà Phan Thị TrangThành viên BKS1987CN Tài chính - Ngân hàng2,1002013
Bà Võ Thị Diệu PhươngThành viên BKS-CN Kinh tế10,700N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2023Ông Nguyễn Hồng SơnCTHĐQT1962KS Xây dựng/CN Hóa2,194,8002008
Bà Dương Thị HuệTVHĐQT1959CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán350,0002007
Ông Nguyễn Văn RinTVHĐQT1991CN Môi Trường665,9002015
Ông Trần Quốc KhánhTGĐ/TVHĐQT1976KS Xây dựng1,242,3002001
Ông Trần Trung KhánhTVHĐQT/Phó TGĐ1963CN Chính trị/CN Hóa61,1001994
Ông Lê Vĩnh ThắngPhó TGĐ1981ThS QTKD21,600N/A
Ông Trần Hữu ÂnPhó TGĐ1968Thạc sỹ Kinh tế30,7002002
Ông Lê Phi HảiKTT-Đại họcN/A
Bà Trương Thị Lan HươngTrưởng BKS1975CN TCKT1995
Bà Phan Thị TrangThành viên BKS1987CN Tài Chính2,1002013
Bà Võ Thị Diệu PhươngThành viên BKS-CN Kinh tế10,700N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Nguyễn Hồng SơnCTHĐQT1962KS Xây dựng/CN Hóa2,194,8002008
Bà Dương Thị HuệTVHĐQT1959CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán350,0002007
Ông Nguyễn Văn RinTVHĐQT1991CN Môi Trường705,7002015
Ông Trần Quốc KhánhTGĐ/TVHĐQT1976KS Xây dựng1,242,3002001
Ông Trần Trung KhánhTVHĐQT/Phó TGĐ1963CN Chính trị/CN Hóa61,1001994
Ông Lê Vĩnh ThắngPhó TGĐ1981N/a21,600N/A
Ông Trần Hữu ÂnPhó TGĐ1968Thạc sỹ Kinh tế30,7002002
Bà Dương Thị HuệKTT1959ĐH Tài chính Kế ToánN/A
Bà Trương Thị Lan HươngTrưởng BKS1975CN TCKT13,5001995
Bà Phan Thị TrangThành viên BKS1987CN Tài Chính2,1002013
Bà Võ Thị Diệu PhươngThành viên BKS-N/a10,700N/A
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.