CTCP Dệt may Huế (UPCoM: HDM)
Hue Textile Garment JSC
29,400
Mở cửa29,300
Cao nhất29,400
Thấp nhất29,300
KLGD1,965
Vốn hóa590.83
Dư mua8,435
Dư bán67,735
Cao 52T 30,600
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T21,673
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.24
Beta0.58
EPS5,019
P/E5.85
F P/E5.37
BVPS19,762
P/B1.49
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Trị | CTHĐQT | - | N/a | 47,850 | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 83,373 | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 49,187 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Lan | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ/KS Dệt | 77,713 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hậu | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 56,782 | N/A | |
Ông Đào Văn Tư | GĐ Điều hành | 1970 | Cử nhân | 40,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Khánh Tùng | GĐ Điều hành | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Thuấn | GĐ Điều hành | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Khánh Chi | KTT | 1982 | Cử nhân | 39,006 | N/A | |
Bà Phan Nữ Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | 7,359 | N/A | |
Ông Hồ Nam Phong | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 23,453 | N/A | |
Bà Phạm Thị Vân Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 7,656 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Trị | CTHĐQT | - | N/a | 47,850 | N/A |
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 83,373 | N/A | |
Ông Lê Hồng Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Lan | Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ/KS Dệt | 77,713 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hậu | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1965 | CN Kinh tế | 56,782 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Liên | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 49,187 | N/A | |
Ông Đào Văn Tư | GĐ Điều hành | 1970 | Cử nhân | 40,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Khánh Tùng | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Thuấn | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Khánh Chi | KTT | 1982 | Cử nhân | 39,006 | N/A | |
Bà Phan Nữ Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | 7,359 | N/A | |
Ông Hồ Nam Phong | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 23,453 | N/A | |
Bà Phạm Vân Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 7,656 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Đức Trị | CTHĐQT | - | N/a | 36,250 | N/A |
Ông Nguyễn Bá Quang | TVHĐQT | 1960 | CN Chính trị/CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | 481,902 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 63,162 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ/KS Dệt | 58,820 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Liên | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 37,263 | N/A | |
Ông Đào Văn Tư | GĐ Điều hành | 1970 | Cử nhân | 21,401 | N/A | |
Ông Lê Công An | GĐ Điều hành | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Hậu | GĐ Điều hành | 1965 | CN Kinh tế | 43,017 | N/A | |
Bà Nguyễn Khánh Chi | KTT | 1982 | Cử nhân | 29,526 | N/A | |
Bà Phan Nữ Quỳnh Anh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 7,975 | N/A | |
Ông Hồ Nam Phong | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 17,768 | N/A | |
Bà Phạm Vân Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 5,800 | N/A |