Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
24,450
Mở cửa23,650
Cao nhất24,450
Thấp nhất23,650
KLGD11,392,400
Vốn hóa71,211.86
Dư mua211,300
Dư bán853,700
Cao 52T 24,500
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T5,778,376
NN mua81,200
% NN sở hữu19.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.85
EPS4,005
P/E5.91
F P/E6.65
BVPS17,182
P/B1.38
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 568,940,480 | 19.57 | ||
CĐ khác trong nước | 1,815,822,970 | 62.45 | |||
CĐ lớn | 417,744,361 | 14.37 | |||
CĐ Nhà nước | 89,318,653 | 3.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.52 | |||
Công đoàn Công ty | 724,146 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 455,112,173 | 17.99 | ||
CĐ khác trong nước | 1,618,409,552 | 63.96 | |||
CĐ lớn | 363,255,967 | 14.36 | |||
CĐ Nhà nước | 77,860,364 | 3.08 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.60 | |||
Công đoàn Công ty | 623,344 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 342,242,113 | 17.05 | ||
CĐ khác trong nước | 1,296,735,894 | 64.60 | |||
CĐ lớn | 290,604,774 | 14.48 | |||
CĐ Nhà nước | 62,130,394 | 3.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,081,522 | 0.75 | |||
Công đoàn Công ty | 495,945 | 0.02 |