CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HCM)
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
26,450
Mở cửa26,900
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,350
KLGD3,872,300
Vốn hóa18,620.04
Dư mua351,300
Dư bán48,200
Cao 52T 30,100
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T6,941,118
NN mua344,400
% NN sở hữu43.26
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.63
EPS1,755
P/E15.02
F P/E19.25
BVPS16,335
P/B1.61
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Dragon Capital Markets Limited | 137,475,834 | 30.01 |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh (HFIC) | 105,772,520 | 23.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dragon Capital Markets Limited | 137,475,834 | 30.01 |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh (HFIC) | 105,772,520 | 23.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Dragon Capital Markets Limited | 137,475,834 | 30.01 |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh (HFIC) | 105,772,520 | 23.09 |