CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UPCoM: HC3)
HaiPhong Construction Joint Stock Corporation No3
25,000
Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD100
Vốn hóa517.14
Dư mua33,000
Dư bán6,100
Cao 52T 35,400
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T1,377
NN mua100
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.01
EPS2,744
P/E9.11
F P/E8.62
BVPS34,552
P/B0.72
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 6,140,498 | 1995 |
Bà Đào Thanh Bình | TVHĐQT | - | 0 | |||
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,150,403 | 2008 | |
Ông Phạm Đức Duy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | 1,773,251 | 2009 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 450,000 | 0 | |
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 93,144 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp | Trưởng BKS | - | 0 | |||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 6,140,498 | 1995 |
Ông Đào Viết Trúc | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế Công nghiệp | 1,150,403 | 1995 | |
Ông Bùi Ngọc Phương | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 657,992 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,150,403 | 2008 | |
Ông Phạm Đức Duy | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | 1,773,251 | 2009 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Anh | Phó TGĐ | - | N/a | 450,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 93,144 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Rộng | Trưởng BKS | 1955 | CN KTTC/CN Luật/CN Tiếng Anh | 100,149 | 2007 | |
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Kỳ Hưng | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/KS Xây dựng | 5,074,792 | 1995 |
Ông Đào Viết Trúc | Phó CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,103,352 | 1995 | |
Ông Bùi Ngọc Phương | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 657,992 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 950,747 | 2008 | |
Ông Phạm Đức Duy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | 1,773,251 | 2009 | ||
Ông Đào Viết Liễu | Phó TGĐ | - | N/a | 260,477 | N/A | |
Bà Lưu Thị Phương | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 93,144 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Rộng | Trưởng BKS | 1955 | CN KTTC/CN Luật/CN Tiếng Anh | 100,149 | 2007 | |
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |