CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (UPCoM: HC1)
Hanoi Construction Joint Stock Company No1
7,100
Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa56.80
Dư mua3,300
Dư bán
Cao 52T 10,500
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T401
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.14
Beta-
EPS482
P/E14.74
F P/E2.64
BVPS24,076
P/B0.29
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Văn Hòa | CTHĐQT | 1963 | KS Xây dựng/CN Toán học | 1,682,272 | 1988 |
Ông Trần Đăng Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/CN Kinh tế/Ths Quản trị dự án | 1,623,359 | 2004 | |
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Nguyệt | TVHĐQT | 1975 | Luật sư | 2019 | ||
Ông Vũ Tùng Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS K.Tế XD | 859,572 | 2011 | |
Ông Cấn Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,661 | 1999 | |
Ông Ninh Văn Nam | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 5,328 | N/A | |
Ông Tống Văn Định | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,054 | 2004 | |
Ông Tô Ngọc Sơn | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Đỗ Thị Tuyết | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Lan Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Văn Hòa | CTHĐQT | 1963 | KS Xây dựng/CN Toán học | 1,682,272 | 1988 |
Ông Trần Đăng Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Ths Quản trị dự án | 1,623,359 | 2004 | |
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Nguyệt | TVHĐQT | 1975 | Luật sư | 2019 | ||
Ông Vũ Tùng Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS K.Tế XD | 859,572 | 2011 | |
Ông Cấn Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 13,661 | 1999 | |
Ông Ninh Văn Nam | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 5,328 | N/A | |
Ông Tống Văn Định | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,054 | 2004 | |
Ông Tô Ngọc Sơn | KTT | 1973 | Tài chính kế toán | 2018 | ||
Bà Đỗ Thị Tuyết | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Lan Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Hòa | CTHĐQT | 1963 | KS Xây dựng/CN Toán học | 1,682,272 | 1988 |
Ông Trần Đăng Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | Ths Quản trị dự án | 1,623,359 | 2004 | |
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Nguyệt | TVHĐQT | 1975 | Luật sư | 2019 | ||
Ông Vũ Tùng Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS K.Tế XD | 959,472 | 2011 | |
Ông Cấn Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 13,661 | 1999 | |
Ông Ninh Văn Nam | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 5,328 | N/A | |
Ông Tống Văn Định | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,054 | 2004 | |
Ông Tô Ngọc Sơn | KTT | 1973 | Tài chính kế toán | 2018 | ||
Bà Đỗ Thị Tuyết | Trưởng BKS | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Lan Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2016 |