CTCP Bao Bì PP Bình Dương (UPCoM: HBD)
Binh Duong PP Pack Making Joint Stock Company
16,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa30.66
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 19,400
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T191
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.09
Beta0.21
EPS1,348
P/E11.94
F P/E9.10
BVPS14,685
P/B1.10
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 364,536 | 1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | TVHĐQT | 1960 | N/a | 146,695 | 2006 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 313,056 | 2002 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/GĐ Điều hành | - | N/a | 135,595 | N/A | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | 12/12 | 123,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1971 | N/a | 55,430 | 2005 | |
Bà Dương Đức Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 12,400 | N/A | |
Ông Trần Văn Hồng | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 30,386 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 364,536 | 1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | TVHĐQT | 1960 | N/a | 146,695 | 2006 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 313,056 | 2002 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/GĐ Điều hành | - | N/a | 135,595 | N/A | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | 12/12 | 123,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1971 | N/a | 55,430 | 2005 | |
Bà Dương Đức Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 12,400 | N/A | |
Ông Trần Văn Hồng | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 30,386 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Văn Bình | CTHĐQT | 1950 | CN Kinh tế | 364,536 | 1993 |
Bà Nguyễn Thúy Hiền | TVHĐQT | 1960 | N/a | 54,776 | 2006 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 313,056 | 2002 | |
Bà Mai Hương | TVHĐQT/GĐ Điều hành | - | N/a | 135,595 | N/A | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | 12/12 | 123,000 | 2006 | |
Bà Dương Đức Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 12,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 55,430 | 2005 | |
Ông Trần Văn Hồng | Thành viên BKS | 1958 | N/a | 30,386 | N/A |