CTCP Hacisco (HOSE: HAS)
Hacisco Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
9,220
Mở cửa9,000
Cao nhất9,220
Thấp nhất9,000
KLGD7,500
Vốn hóa71.92
Dư mua14,500
Dư bán
Cao 52T 9,400
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T1,933
NN mua-
% NN sở hữu15.55
Cổ tức TM50
T/S cổ tức0.01
Beta0.50
EPS201
P/E42.97
F P/E13.79
BVPS17,509
P/B0.49
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoài Nam | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD/CN Toán-Tin | 322,910 | 2019 |
Ông Trần Nam Phương | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,410,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Vịnh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/KS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông/CN Tin Học | 800,036 | 2013 | |
Ông Phạm Trần Thọ | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Kim Sơn | TGĐ | - | Thạc sỹ/KS Chế tạo máy | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Điện tử | 4,053 | N/A | |
Ông Phạm Quang Dũng | Phó TGĐ | 1973 | KS Điện/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Tường Tuấn Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Ngọc Dung | KTT | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lưu Thu Thanh | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Lan | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Lan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoài Nam | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD/CN Toán-Tin | 322,910 | 2019 |
Ông Trần Nam Phương | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,410,000 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Vịnh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/KS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông/CN Tin Học | 800,036 | 2013 | |
Ông Phạm Trần Thọ | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Anh | TGĐ | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 4,053 | N/A | |
Ông Phạm Quang Dũng | Phó TGĐ | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Tường Tuấn Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Ngọc Dung | KTT | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Thu Thanh | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Lan | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Lan | Thành viên BKS | 1961 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hoài Nam | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD/CN Toán-Tin | 2019 | |
Ông Trần Nam Phương | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Tiến Vịnh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế/KS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông/CN Tin Học | 800,036 | 2013 | |
Ông Phạm Trần Thọ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Anh | TGĐ | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang Dũng | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Tường Tuấn Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Thu Thanh | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |