CTCP Vật tư Hậu Giang (UPCoM: HAM)
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Bán buôn
/ Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử
/ Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
26,000
Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD3,400
Vốn hóa250.59
Dư mua3,700
Dư bán1,000
Cao 52T 30,000
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T825
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta-0.49
EPS
P/E-
F P/E7.23
BVPS
P/B-
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 15,000 (Tr. VND) | 100 |