CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE: HAH)
Hai An Transport & Stevedoring JSC
40,550
Mở cửa41,200
Cao nhất41,200
Thấp nhất40,000
KLGD852,300
Vốn hóa4,278.71
Dư mua51,200
Dư bán33,500
Cao 52T 45,000
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T2,544,539
NN mua11,900
% NN sở hữu3.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS3,507
P/E11.75
F P/E8.84
BVPS30,929
P/B1.33
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thanh Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 10,383,750 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Kiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Trúc | TVHĐQT | - | N/a | 40,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1984 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 19,505 | Độc lập | |
Ông Trần Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển/CN Kinh tế đối ngoại | 65,475 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Máy XD/CN QTKD Thương mại | 34,500 | N/A | |
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 149,065 | 2021 | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN TCKT | 34,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 40,615 | 2013 | |
Ông Bùi Việt Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/Kỹ sư CNTT | 1,600 | N/A | |
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 20,500 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Ngọc Sơn | CTHĐQT | 1948 | CN K.Tế Vận tải biển | 1,192,302 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | 1981 | KS K.Tế Vận tải biển | 37,800 | N/A | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT | 1968 | KS K.Tế Vận tải biển | 880,200 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 19,505 | N/A | |
Ông Vũ Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 11,012,834 | 2013 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | 55,175 | 2015 | ||
Bà Phạm Quang Khánh | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/Kỹ sư | 34,500 | 2021 | |
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 33,510 | 2021 | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN TCKT | 34,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 40,615 | 2013 | |
Ông Nguyễn Xuân Lộc | Thành viên BKS | 1989 | CN K.Tế Vận tải biển | 20,000 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 20,500 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Vũ Ngọc Sơn | CTHĐQT | 1948 | CN K.Tế Vận tải biển | 6,360,002 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | 1981 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,500 | Độc lập | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT | 1968 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,000,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Hải Yến | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/CN Anh văn/ThS Luật H.hải QT | 3,375 | Độc lập | |
Ông Vũ Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.Khiển Tàu biển | 2,250 | 2013 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS Đ.Khiển Tàu biển/CN Kinh tế đối ngoại | 11,125 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Khánh | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/KS Máy XD | 3,500 | N/A | |
Ông Trần Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Vũ Doãn Hạnh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 1,734,210 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Hảo | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tú | Trưởng BKS | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 14,725 | 2013 | |
Ông Nguyễn Xuân Lộc | Thành viên BKS | 1989 | CN K.Tế Vận tải biển | 2011 | ||
Bà Trần Thị Thơm | Thành viên BKS | 1987 | KS K.Tế Vận tải biển | 2011 |