CTCP Thực phẩm Hà Nội (UPCoM: HAF)
Hanoi Foodstuff Joint Stock Company
19,600
Mở cửa19,600
Cao nhất19,600
Thấp nhất19,600
KLGD100
Vốn hóa284.20
Dư mua
Dư bán24,700
Cao 52T 36,000
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,327
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.22
EPS-623
P/E-36.92
F P/E64.88
BVPS9,935
P/B2.32
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,840,050 | 60.97 | ||
CĐ lớn | 2,760,400 | 19.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,899,550 | 20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,880,050 | 61.24 | ||
CĐ lớn | 2,899,550 | 20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,720,400 | 18.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ chiến lược | 3,190,000 | 22 | CTCP Tập đoàn Đá quý Doji | |
CĐ khác | 5,160,127 | 35.59 | |||
Tổ chức trong nước | 6,149,873 | 42.41 |