Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Sách và Thiết bị Trường học Hà Nội (OTC: HAB)
HaNoi School Books And Equipment JSC
Trending:
HPG (46,648) -
MWG (39,706) -
DIG (37,687) -
NVL (35,292) -
FPT (31,641)
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Hà Nội (HAB) có tiền thân là Công ty Sách - Thiết bị Trường học Hà Nội được thành lập vào năm 1981. Công ty hoạt đông trong lĩnh vực phát hành sách, kinh doanh sách, thiết bị đồ dùng giáo dục. HAB chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2015. Công ty thực hiện phân phối sản phẩm của nhà xuất bản thông qua các hệ thống đại lý và siêu thị và phân phối đến các... Xem thêm Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Hà Nội (HAB) có tiền thân là Công ty Sách - Thiết bị Trường học Hà Nội được thành lập vào năm 1981. Công ty hoạt đông trong lĩnh vực phát hành sách, kinh doanh sách, thiết bị đồ dùng giáo dục. HAB chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2015. Công ty thực hiện phân phối sản phẩm của nhà xuất bản thông qua các hệ thống đại lý và siêu thị và phân phối đến các trường học, các cơ sở giáo dục, phòng giáo dục trên địa bàn Hà Nội và các tỉnh lân cận. HAB được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 01/2018. Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | Ths Ngân Hàng | | N/A |
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | | N/A |
Bà Bạch Thị Tuyết Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | | N/A |
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật | 13,900 | 2011 |
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | | 2017 |
Ông Nguyễn Tiến Hiếu | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | | 2018 |
Ông Vũ Huy Thành | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | Ths Ngân Hàng | | N/A |
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | | N/A |
Bà Bạch Thị Tuyết Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | | N/A |
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật | 13,900 | 2011 |
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | | 2017 |
Ông Nguyễn Tiến Hiếu | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | | 2018 |
Ông Vũ Huy Thành | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Lê Quốc Bảo | CTHĐQT/TGĐ | 1958 | ThS QTKD | 455,500 | 2004 |
Bà Lại Thị Minh hiền | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | | Độc lập |
Ông Trần Đỗ Thành | TVHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ luật học | | Độc lập |
Ông Đỗ Quang Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 302,900 | 2005 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Tự động hóa | | 2017 |
Bà Nguyễn Hải Đăng | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 2,800 | 2006 |
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | | 2017 |
Bà Đỗ Lan Anh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 1,000 | 2008 |
Bà Trịnh Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | | 2017 |