Gentraco Corporation (OTC: Gentraco)
Name: Gentraco Corporation
Abbreviation:GENTRACO
Address: 121- Nguyễn Thái Học - Thị trấn Thốt Nốt - Cần Thơ
Telephone: (84.292) 3851246
Fax: (84.292) 3852118
Email:info@gentraco.com.vn
Website:http://gentraco.com.vn
Exchange: OTC
Sector: Manufacturing
Industry: Food Manufacturing
Listing date:
Chartered capital: 71,888,800,000
Listed shares:
Shares outstanding:
Status: Operating
Tax code:
Establishment license:
Issued date:
Business license: 5703000077
Issued date: 08/21/1998
Main business scope:
- Xay xát và chế biến lương thực xuất khẩu
- Kinh doanh vật tư nông nghiệp
- Kinh doanh xăng, dầu, gas (hoạt động phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện của Sở Thương mại cấp), nhớt
- Xây dựng công trình dân dụng
- Dịch vụ, thương mại. Kinh doanh nhà hàng, khách sạn
- Xuất khẩu: nông, lâm, hải sản, xuất khẩu gạo trực tiếp
- Nhập khẩu: máy móc, vật tư nông nghiệp, vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng
- Kinh doanh gỗ tròn và gỗ các loại
- Nhập khẩu và kinh doanh nguyên liệu, vật liệu để chế biến thức ăn gia súc
- Kinh doanh điện thoại các loại, thiết bị tin học, thiết bị máy văn phòng, thiết bị viễn thông (hoạt động phải thực hiện đúng điều kiện quy định của Bộ Bưu chính và Viễn thông)
- Kinh doanh bất động sản
- Đào tạo dạy nghề tin học, ngoại ngữ, Dịch vụ tư vấn xuất khẩu lao động (thực hiện theo quy định của Pháp luật)
- Đại lý thức ăn gia súc, chăn nuôi thủy hải sản
- Kinh doanh thực phẩm gia súc, gia cầm, rau quả
- Thu mua và chế biến nông sản
- Mua bán thiết bị, sửa chữa bảo trì các loại xe ô tô, mô tô
- Mua bán hàng tiêu dùng, bách hóa, thực phẩm
- Đại lý phân phối hàng hóa
- Công ty Gentraco được thành lập vào năm 1980
- Cổ phần hóa năm 1998 với tên gọi là CTCP Thương Nghiệp Tổng Hợp và Chế Biến Lương Thực Thốt Nốt
- Ngày 08/01/2006, công ty được đổi tên thành CTCP Gentraco
- 03/11/2011 Gentraco 2011’s Annual shareholders’meeting
- 03/26/2010 Gentraco ĐHĐCĐ thường niên 2010
- 03/10/2009 Gentraco Notice of IPO
- 09/15/2008 Gentraco trả cổ tức
Items | Unit |
---|---|
Price | VND |
Volume | Shares |
Foreigner's, Yield | % |
Mkt Cap | bVND |
Financial indicators | mVND |
EPS, BVPS, Dividend | VND |
P/E, F P/E, P/B | Times |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F PE is taken from the estimates of earnings announced by listed companies.
3. 3-month/6-month/12-month price charts are compiled from revised data.