CTCP Giấy Việt Trì (UPCoM: GVT)
Viet Tri Paper Joint Stock Company
79,400
Mở cửa79,400
Cao nhất79,400
Thấp nhất79,400
KLGD
Vốn hóa921.44
Dư mua200
Dư bán1,300
Cao 52T 99,000
Thấp 52T62,100
KLBQ 52T812
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.95
EPS1,034
P/E76.76
F P/E7.68
BVPS12,607
P/B6.30
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hiện | CTHĐQT | 1960 | KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 1,864,900 | 1983 |
Ông Trần Văn Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,566 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS Công nghệ | 28,716 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 74,553 | N/A | |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 350,554 | 1984 | |
Bà Lê Thị Minh Loan | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 774,898 | 1992 | |
Ông Lê Trung Thành | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 73,396 | N/A | |
Ông Đinh Trung Thịnh | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | 3,466 | 2023 | |
Ông Vũ Lưu Hải | Thành viên BKS | - | KS Công nghệ | 17,380 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hiện | CTHĐQT | 1960 | KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 1,864,900 | 1983 |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT | 1965 | KS Điện | 137,000 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Đông | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1979 | KS Công nghệ | 28,716 | N/A | |
Ông Đặng Văn Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 350,554 | 1984 | |
Ông Phạm Ngọc Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 74,553 | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Loan | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 774,898 | 1992 | |
Ông Lê Trung Thành | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 73,396 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Nam | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 153,650 | 1988 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Hiện | CTHĐQT | 1960 | KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 1,557,794 | 1983 |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT | 1965 | KS Điện | 61,712 | 1986 | |
Ông Đặng Văn Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 111,870 | 1984 | |
Ông Phạm Ngọc Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 61,698 | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Loan | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 138,142 | 1992 | |
Ông Lê Trung Thành | Trưởng BKS | - | N/a | 44,555 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Nam | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 97,247 | 1988 | |
Ông Nguyễn Quốc Đông | Thành viên BKS | - | N/a | 183,175 | N/A |