Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (HOSE: GVR)
Vietnam Rubber Group - Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
30,000
Mở cửa29,050
Cao nhất30,450
Thấp nhất29,050
KLGD3,970,200
Vốn hóa120,000
Dư mua10,600
Dư bán62,900
Cao 52T 35,300
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T3,376,002
NN mua199,800
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.01
Beta1.78
EPS645
P/E45.56
F P/E34.22
BVPS13,702
P/B2.15
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Công Kha | CTHĐQT | 1974 | T.S K.Tế | 1,548,342,227 | N/A |
Ông Hà Văn Khương | TVHĐQT | 1970 | ThS Khoa học | 516,119,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Hay | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ/Giáo sư | Độc lập | ||
Ông Phan Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD/CN Văn khoa | Độc lập | ||
Ông Trần Ngọc Thuận | TVHĐQT | 1960 | KS C.Khí N.Nghiệp | 304,700 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 774,174,364 | N/A | |
Ông Đỗ Hữu Phước | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kỹ thuật | 12,800 | 2022 | |
Ông Huỳnh Kim Nhựt | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 45,300 | 2022 | |
Ông Lê Đình Bửu Trí | Phó TGĐ | 1970 | ThS Tài chính | 2022 | ||
Ông Phạm Hải Dương | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Trần Thanh Phụng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 7,700 | N/A | |
Ông Trương Minh Trung | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 7,600 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hỏi Em | KTT | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Khắc Thăng | Trưởng BKS | 1963 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 1,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Công Kha | CTHĐQT | 1974 | T.S K.Tế | 1,548,342,227 | N/A |
Ông Hà Văn Khương | TVHĐQT | 1970 | ThS Khoa học | 516,119,676 | N/A | |
Ông Huỳnh Văn Bảo | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 516,118,176 | N/A | |
Ông Nguyễn Hay | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ/Giáo sư | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Thành | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ Kinh tế | 516,522,376 | N/A | |
Ông Phan Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD/CN Văn khoa | Độc lập | ||
Ông Trần Ngọc Thuận | TVHĐQT | 1960 | KS C.Khí N.Nghiệp | 304,700 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 774,174,364 | N/A | |
Ông Đỗ Hữu Phước | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kỹ thuật | 12,800 | 2022 | |
Ông Huỳnh Kim Nhựt | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 45,300 | 2022 | |
Ông Lê Đình Bửu Trí | Phó TGĐ | 1970 | ThS Tài chính | 2022 | ||
Ông Lê Thanh Tú | Phó TGĐ | 1963 | CN TCKT | 6,100 | N/A | |
Ông Trần Thanh Phụng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 7,700 | N/A | |
Ông Trương Minh Trung | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 7,600 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hỏi Em | KTT | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Khắc Thăng | Trưởng BKS | 1963 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 1,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Ngọc Thuận | CTHĐQT | 1960 | KS C.Khí N.Nghiệp | 304,700 | N/A |
Ông Hà Văn Khương | TVHĐQT | 1970 | ThS Khoa học | 7,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hay | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ/Giáo sư | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Thành | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Ông Phan Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD/CN Văn khoa | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thuận | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 10,100 | N/A | |
Ông Huỳnh Văn Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,800 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hưng | Phó TGĐ | 1966 | CN KTTC | 5,800 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tú | Phó TGĐ | 1963 | CN TCKT | 6,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Đức | Phó TGĐ | 1961 | Đại học | 6,200 | N/A | |
Ông Trần Công Kha | Phó TGĐ | 1974 | T.S K.Tế | 5,100 | N/A | |
Ông Trần Thanh Phụng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 7,700 | N/A | |
Ông Trương Minh Trung | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 7,600 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hỏi Em | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | N/A | |
Ông Đỗ Khắc Thăng | Trưởng BKS | 1963 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Giang Hoa Vũ | Thành viên BKS | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,000 | N/A | |
Ông Trần Khắc Chung | Thành viên UBKTNB | 1968 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A |