CTCP Chế biến gỗ Thuận An (HOSE: GTA)
Thuan An Wood Processing Joint Stock Company
11,550
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa113.54
Dư mua1,900
Dư bán10,300
Cao 52T 18,600
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T5,869
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.88
EPS1,004
P/E11.50
F P/E14.03
BVPS16,730
P/B0.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1981 | CN Kinh tế | 10,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 10,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trịnh Xuân Tiến | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Bùi Đức Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Chu Thị Mai | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Xuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 19,470 | 2002 | |
Ông Phan Huy Tâm | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thu Hương | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đinh Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Tiến Luận | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2015 |