CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (HOSE: GSP)
International Gas Product Shipping JSC
12,850
Mở cửa12,700
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,300
KLGD947,600
Vốn hóa717.02
Dư mua43,100
Dư bán155,200
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T245,858
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.69
EPS1,661
P/E7.59
F P/E8.37
BVPS14,120
P/B0.89
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 222,908 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 17,351,875 | 31.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 172,628 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 38,052,034 | 68.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 271,905 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 17,000,643 | 30.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 583,150 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 37,943,747 | 68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 171,314 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 8,539,968 | 23.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,891,856 | 8.03 | |||
Tổ chức trong nước | 24,396,862 | 67.77 |