CTCP Gạch ngói Đồng Nai (UPCoM: GND)
Dong Nai Brick and Tile Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
24,200
Mở cửa31,400
Cao nhất31,400
Thấp nhất24,200
KLGD200
Vốn hóa217.80
Dư mua2,200
Dư bán26,400
Cao 52T 34,000
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T685
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.99
EPS508
P/E55.41
F P/E7.79
BVPS15,590
P/B1.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Silicat | 502,300 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Bà Bùi Xuân Đức | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Long | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Hoàng Hữu Thăng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Ông Hoàng Hữu Thăng | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS C.Nghệ VLXD | 502,300 | 2006 | |
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán tài chính | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Hoàng | CTHĐQT | 1954 | Đại học | 1,492,600 | 2001 |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 675,000 | N/A | |
Ông Võ Đình Thanh Thuyên | TVHĐQT | 1973 | Đại học | 14,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TGĐ | 1962 | CN Luật/CN QTKD | 1,204,600 | N/A | |
Ông Hoàng Hữu Thăng | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS C.Nghệ VLXD | 502,300 | 2006 | |
Ông Bùi Xuân Đức | Phó TGĐ | 1976 | KS Cơ Khí | 500,000 | N/A | |
Ông Hoàng Quang Tuyến | Phó TGĐ | 1967 | KS Silicat | 2,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Long | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vinh | Phó TGĐ | 1966 | KS C.Khí C.T.Máy | 50,000 | 1993 | |
Bà Bùi Thị Chiêm | KTT/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 411,350 | 1981 | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Trần Hồng Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán tài chính | 2013 |