CTCP Minh Hưng Quảng Trị (HOSE: GMH)
Quang Tri Minh Hung Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
9,010
Mở cửa9,100
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,010
KLGD3,700
Vốn hóa148.66
Dư mua1,000
Dư bán3,300
Cao 52T 10,300
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T17,749
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.17
Beta0.09
EPS553
P/E16.10
F P/E6.42
BVPS11,422
P/B0.78
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Lê Đình Sung | 2,501,185 | 15.16 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2,400,000 | 14.54 | |
Phạm Thị Mỹ Liên | 2,225,000 | 13.64 | |
Trần Thiên Như An | 911,900 | 5.52 | |
Lê Đình Minh | 831,600 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Thiên Như An | 2,880,000 | 17.45 |
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 2,400,000 | 14.55 | |
Lê Đình Sung | 2,316,185 | 14.04 | |
Phạm Thị Mỹ Liên | 2,225,000 | 13.64 | |
Lê Đình Minh | 831,600 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/11/2021 | Trần Thiên Như An | 2,880,000 | 17.45 |
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 2,400,000 | 14.54 | |
Lê Đình Sung | 2,316,185 | 14.04 | |
Phạm Thị Mỹ Liên | 2,250,000 | 13.64 | |
Lê Đình Minh | 830,836 | 5.04 |