CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (HNX: GLT)
Global Electrical Technology Corporation
17,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa161.77
Dư mua2,500
Dư bán1,100
Cao 52T 25,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T4,591
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.32
EPS535
P/E32.32
F P/E10.09
BVPS16,380
P/B1.06
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 155,041 | 2019 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 1,236,043 | N/A | |
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,100,147 | 2006 | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | 1968 | N/a | 28 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 5,093,911 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hương Giang | GĐ Điều hành/GĐ Đầu tư | 1974 | N/a | 201,701 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | GĐ Kinh doanh | 1983 | KS Nhiệt điện | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,100,154 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | 1983 | N/a | 110,288 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 15,955 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 155,041 | 2019 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 1,236,043 | N/A | |
Ông Lâm Thiếu Quân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,100,147 | 2006 | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | 1968 | N/a | 28 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 5,003,347 | 2005 | |
Bà Mai Ngọc Phượng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 4,100,201 | 2005 | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,100,154 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 18,034 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Duy | Thành viên BKS | - | N/a | 50,290 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 15,955 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Vĩnh Thuận | CTHĐQT | 1978 | KS Điện tự động hóa | 155,041 | 2019 |
Bà Doãn Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế/CN Vật lý/T.S QTKD | 1,136,984 | N/A | |
Ông Mai Tuấn Tú | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử | 4,995,747 | 2005 | |
Ông Tạ Huy Phong | GĐ Điều hành | 1973 | KS Điện | 119,834 | N/A | |
Bà Nguyễn Hương Giang | GĐ Đầu tư | - | N/a | N/A | ||
Bà Mai Ngọc Phượng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 4,100,201 | 2005 | |
Bà Đỗ Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 4,100,154 | N/A | |
Bà Cao Mỹ Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 18,034 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 15,955 | 2008 |